Có 2 kết quả:

普天同庆 pǔ tiān tóng qìng ㄆㄨˇ ㄊㄧㄢ ㄊㄨㄥˊ ㄑㄧㄥˋ普天同慶 pǔ tiān tóng qìng ㄆㄨˇ ㄊㄧㄢ ㄊㄨㄥˊ ㄑㄧㄥˋ

1/2

Từ điển Trung-Anh

(1) everybody celebrating together
(2) universal celebration
(3) universal rejoicing

Từ điển Trung-Anh

(1) everybody celebrating together
(2) universal celebration
(3) universal rejoicing